Có 2 kết quả:

改善关系 gǎi shàn guān xi ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄍㄨㄢ 改善關係 gǎi shàn guān xi ㄍㄞˇ ㄕㄢˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to improve relations

Từ điển Trung-Anh

to improve relations